Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 汗衫
Hán tự
汗
- HÃN, HÀNKunyomi
あせ
Onyomi
カン
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
氵 THỦY 干 KIỀN
Nghĩa
Mồ hôi. Tan lở, ví dụ như cái gì đã ra không trở lại được nữa. Một âm là hàn.
Giải nghĩa
- Mồ hôi.
- Mồ hôi.
- Tan lở, ví dụ như cái gì đã ra không trở lại được nữa. Hiệu lệnh đã ra, không thu về được nữa gọi là hoán hãn [渙汗].
- Một âm là hàn. Vua rợ Đột Quyết gọi là Khả Hàn [可汗].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あせ
Onyomi