Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
汚
Ô
物
VẬT
入
NHẬP
Chi tiết chữ kanji 汚物入れ
Hán tự
汚
- Ô
Kunyomi
けが.す
けが.れる
けが.らわしい
よご.す
よご.れる
きたな.い
Onyomi
オ
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
丂
KHẢO
一
NHẤT
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Như chữ ô [汙].
Giải nghĩa
Như chữ ô [汙].
Như chữ ô [汙].
Mẹo
Một người đang
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
けが.す
汚す
けがす
Làm bẩn
食べ汚す
たべけがす
Ăn uống dơ bẩn
服を汚す
ふくをけがす
Làm bẩn một có quần áo
女を汚す
おんなをけがす
Tới hẻm núi (deflower) một phụ nữ
名声を汚す
めいせいをけがす
Xúc phạm một có danh tiếng
けが.れる
汚れる
けがれる
Cơ thể không sạch sẽ
けが.らわしい
汚らわしい
けがらわしい
Bẩn
汚らわしい身形
けがらわしいみなり
Làm bẩn getup (sự xuất hiện)
見るのも汚らわしい
みるのもけがらわしい
(thì) đáng ghét để xem
よご.す
汚す
よごす
Bết
すっかり汚す
すっかりよごす
Bôi lọ
よご.れる
汚れる
よごれる
Bẩn
血で汚れる
ちでよごれる
Vấy máu
すっかり汚れる
すっかりよごれる
Lem luốc
きたな.い
汚い
きたない
Bẩn
金に汚い
きんにきたない
Keo kiệt
汚いやり方
きたないやりかた
Thủ đoạn bẩn thỉu
Onyomi
オ
汚名
おめい
Ô danh
汚損
おそん
Sự biến màu
汚染
おせん
Sự ô nhiễm
汚水
おすい
Nước cống
汚泥
おでい
Bùn dơ