Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 江戸切り子
Hán tự
江
- GIANGKunyomi
え
Onyomi
コウ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
工 CÔNG 氵 THỦY
Nghĩa
Sông Giang. Sông lớn, sông cái.
Giải nghĩa
- Sông Giang.
- Sông Giang.
- Sông lớn, sông cái.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
え
Onyomi