Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 活字メディア
Hán tự
活
- HOẠT, QUẠTKunyomi
い.きるい.かすい.ける
Onyomi
カツ
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
舌 THIỆT 氵 THỦY
Nghĩa
Sống, phàm những sự để nuôi sống đều gọi là sinh hoạt [生活]. Hoạt bát (linh động nhanh nhẹn). Sự gì có biến động không nhất định chết ở chỗ gọi là hoạt. Một âm là quạt.
Giải nghĩa
- Sống, phàm những sự để nuôi sống đều gọi là sinh hoạt [生活].
- Sống, phàm những sự để nuôi sống đều gọi là sinh hoạt [生活].
- Hoạt bát (linh động nhanh nhẹn).
- Sự gì có biến động không nhất định chết ở chỗ gọi là hoạt. Như hoạt chi [活支] khoảng tiền tùy thời chi dùng không nhất định.
- Một âm là quạt. Quạt quạt [活活] tiếng nước chảy.
Mẹo
Tôi uống rất nh
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
い.かす
活かす | いかす | Tận dụng tối đa khả năng và hiệu suất |
い.ける
活ける | いける | Thu xếp (những hoa) |
Onyomi