Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 浅鉢
Hán tự
浅
- THIỂN, TIÊNKunyomi
あさ.い
Onyomi
セン
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
㦮 氵 THỦY
Nghĩa
Giản thể của chữ [淺].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [淺].
- Giản thể của chữ [淺].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あさ.い
Onyomi