Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 液化ガス
Hán tự
液
- DỊCHOnyomi
エキ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
夜 DẠ 氵 THỦY
Nghĩa
Nước dãi. Phàm những chất lỏng chảy đều gọi là dịch thể [液體]. Ngâm.
Giải nghĩa
- Nước dãi.
- Nước dãi.
- Phàm những chất lỏng chảy đều gọi là dịch thể [液體].
- Ngâm.
Onyomi