Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
満
MÃN
点
ĐIỂM
取
THỦ
Chi tiết chữ kanji 満点を取る
Hán tự
満
- MÃN
Kunyomi
み.ちる
み.つ
み.たす
Onyomi
マン
バン
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
両
LƯỠNG
艹
THẢO
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Thỏa mãn, mãn nguyện.
Giải nghĩa
Thỏa mãn, mãn nguyện.
Thỏa mãn, mãn nguyện.
bất mãn
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
み.ちる
満ちる
みちる
Chín chắn
み.つ
腹膨満感
はらみつるかん
Cảm giác chướng bụng
み.たす
満たす
みたす
Đáp ứng
水を満たす
みずをみたす
Tới sự đầy (một kính(cốc)) với nước
腹を満たす
はらをみたす
Thỏa mãn một có sự ngon miệng
需要を満たす
じゅようをみたす
Đáp ứng nhu cầu
条件を満たす
じょうけんをみたす
Tới câu trả lời yêu cầu
Onyomi
マン
不満
ふまん
Bất bình
未満
みまん
Không đầy
満座
まんざ
Mọi người
満期
まんき
Hết hạn
肥満
ひまん
Béo