Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 溶接継手(その他)
Hán tự
溶
- DONG, DUNGKunyomi
と.けると.かすと.く
Onyomi
ヨウ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
氵 THỦY 容 DUNG
Nghĩa
Dong dong [溶溶] nước mông mênh. Tan. Cũng đọc là dung.
Giải nghĩa
- Dong dong [溶溶] nước mông mênh.
- Dong dong [溶溶] nước mông mênh.
- Tan. Cho vật chất tan ra nước gọi là dong giải [溶解]. Như tuyết vị dong [雪未溶] tuyết chưa tan.
- Cũng đọc là dung.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi