Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 滑稽諧謔
Hán tự
滑
- HOẠT, CỐTKunyomi
すべ.るなめ.らか
Onyomi
カツコツ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
骨 CỐT 氵 THỦY
Nghĩa
Trơn, nhẵn. Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực). Một âm là cốt.
Giải nghĩa
- Trơn, nhẵn.
- Trơn, nhẵn.
- Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực).
- Một âm là cốt. Cốt kê [滑稽] nói khôi hài.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi