Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 濡れティッシュ
Hán tự
濡
- NHU, NHIKunyomi
ぬれ.るぬら.すぬ.れるぬ.らすうるお.いうるお.ううるお.す
Onyomi
ジュニュ
Số nét
17
Bộ
需 NHU 氵 THỦY
Nghĩa
Sông Nhu. Thấm ướt. Chậm trễ (đợi lâu). Tập quen. Một âm là nhi.
Giải nghĩa
- Sông Nhu.
- Sông Nhu.
- Thấm ướt.
- Chậm trễ (đợi lâu).
- Tập quen. Như nhĩ nhu mục nhiễm [耳濡目染] quen tai quen mắt.
- Một âm là nhi. Cùng nghĩa với chữ nhi [胹].