Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 点滴注射
Hán tự
点
- ĐIỂMKunyomi
つ.けるつ.くた.てるさ.すとぼ.すとも.すぼち
Onyomi
テン
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
灬 HỎA 占 CHIÊM
Nghĩa
Tục dùng như chữ điểm [點].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ điểm [點].
- Tục dùng như chữ điểm [點].
- Giản thể của chữ 點
Mẹo
Bốn cái chấm