Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
為
VI, VỊ
替
THẾ
相
TƯƠNG, TƯỚNG
場
TRÀNG, TRƯỜNG
Chi tiết chữ kanji 為替相場メカニズム
Hán tự
為
- VI, VỊ
Kunyomi
ため
な.る
な.す
す.る
たり
つく.る
なり
Onyomi
イ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
灬
HỎA
Phân tích
Nghĩa
Dùng như chữ vi [爲].
Giải nghĩa
Dùng như chữ vi [爲].
Dùng như chữ vi [爲].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ため
不為
ふため
Bất lợi
その為
そのため
Do đó
外為
がいため
Ngoại hối
為合う
ためあう
Cùng làm
為落ち
ためおち
Bỏ quên
な.る
病気に為る
びょうきになる
Bị ốm
泳げる様に為る
およげるようになる
Để học làm sao để bơi
な.す
為す
なす
Làm
不善を為す
ふぜんをなす
Giao phó thay cho
為す術もない
なすすべもない
Không có cách nào
為す術も無く
なすじゅつもなく
Ở (tại) một có những sự thông minh chấm dứt
す.る
為る
する
Làm
所為にする
せいにする
Đổ lỗi cho
馬鹿な事を為る
ばかなことをする
Làm một việc ngu ngốc
なり
為り手
なりしゅ
Người ứng cử
Onyomi
イ
無為
むい
Đê mặc kệ hoàn cảnh
云為
うんい
Nói và làm
人為
じんい
Con người làm việc
作為
さくい
Tính chất nhân tạo
営為
えいい
Việc làm ăn