Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 焼入れ
Hán tự
焼
- THIÊUKunyomi
や.くや.きや.き--や.きや.ける
Onyomi
ショウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
尭 NGHIÊU 火 HỎA
Nghĩa
Thiêu đốt
Giải nghĩa
- Thiêu đốt
- Thiêu đốt
Mẹo
Tôi đốt chá
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
や.く
や.き
や.ける
Onyomi