Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 熱力学の第0法則
Hán tự
熱
- NHIỆTKunyomi
あつ.い
Onyomi
ネツ
Số nét
15
JLPT
N3
Bộ
灬 HỎA 埶 NGHỆ
Nghĩa
Nóng. Nóng sốt.
Giải nghĩa
- Nóng. Như nhiệt thiên [熱天] trời mùa nóng, ngày hè.
- Nóng. Như nhiệt thiên [熱天] trời mùa nóng, ngày hè.
- Nóng sốt. Như nhiệt trúng [熱中] nóng sốt cầu danh lợi, nhiệt tâm [熱心] sốt sắng, v.v.
Mẹo
Tôi cuộn tròn c
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi