Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 熾きる
Hán tự
熾
- SÍKunyomi
おこ.るおこ.すさかん
Onyomi
シ
Số nét
16
Bộ
火 HỎA 戠
Nghĩa
Lửa cháy mạnh. Mạnh mẽ, hăng hái.
Giải nghĩa
- Lửa cháy mạnh.
- Lửa cháy mạnh.
- Mạnh mẽ, hăng hái. Tô Thức [蘇軾] : Đạo tặc tư sí [盜賊滋熾] (Hỉ vủ đình kí [喜雨亭記]) Đạo tặc thêm mạnh.