Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 猫鮫
Hán tự
猫
- MIÊUKunyomi
ねこ
Onyomi
ビョウ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
苗 MIÊU 犭 KHUYỂN
Nghĩa
Tục dùng như chữ miêu [貓].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ miêu [貓].
- Tục dùng như chữ miêu [貓].
- Giản thể của chữ 貓
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi