Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
献
HIẾN
血
HUYẾT
Chi tiết chữ kanji 献血
Hán tự
献
- HIẾN
Kunyomi
たてまつ.る
Onyomi
ケン
コン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
南
NAM
犬
KHUYỂN
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [獻].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [獻].
Giản thể của chữ [獻].
Onyomi
ケン
献花
けんか
Ra hoa sự đề nghị
献辞
けんじ
Sự hiến dâng
奉献
ほうけん
Sự hiến dâng
奉献する
ほうけん
Hiến dâng
文献
ぶんけん
Văn kiện
コン
一献
いっこん
Một ly
献立
こんだて
Bảng thực đơn
献立表
こんだてひょう
Thực đơn