Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 現金引き出し
Hán tự
現
- HIỆNKunyomi
あらわ.れるあらわ.すうつつうつ.つ
Onyomi
ゲン
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
王 VƯƠNG 見 KIẾN
Nghĩa
Hiển hiện, rõ ràng. Hiện ngay bây giờ. Có thực ngay đấy. Ánh sáng ngọc.
Giải nghĩa
- Hiển hiện, rõ ràng.
- Hiển hiện, rõ ràng.
- Hiện ngay bây giờ. Như hiện tại [現在] hiện bây giờ.
- Có thực ngay đấy.
- Ánh sáng ngọc.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あらわ.す
Onyomi