Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 球面滑り軸受
Hán tự
球
- CẦUKunyomi
たま
Onyomi
キュウ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
王 VƯƠNG 求 CẦU
Nghĩa
Cái khánh ngọc. Quả tròn. Ngọc cầu, thứ ngọc đẹp.
Giải nghĩa
- Cái khánh ngọc.
- Cái khánh ngọc.
- Quả tròn. Như địa cầu [地球] quả đất, bì cầu [皮球] quả bóng, v.v.
- Ngọc cầu, thứ ngọc đẹp.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たま
Onyomi