Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 環境配慮融資
Hán tự
環
- HOÀNKunyomi
わ
Onyomi
カン
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
睘 王 VƯƠNG
Nghĩa
Cái vòng ngọc. Phàm cái gì hình vòng tròn đều gọi là hoàn. Vây quanh. Khắp. Rộng lớn ngang nhau.
Giải nghĩa
- Cái vòng ngọc.
- Cái vòng ngọc.
- Phàm cái gì hình vòng tròn đều gọi là hoàn. Như nhĩ hoàn [耳環] vòng tai (khoen tai); chỉ hoàn [指環]vòng ngón tay (cái nhẫn).
- Vây quanh. Như quần sơn hoàn củng [群山環拱] dãy núi vây quanh.
- Khắp.
- Rộng lớn ngang nhau.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi