Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 画像データ
Hán tự
画
- HỌA, HOẠCHKunyomi
えが.くかく.するかぎ.るはかりごとはか.る
Onyomi
ガカクエカイ
Số nét
8
JLPT
N4
Bộ
一 NHẤT 由 DO 凵 KHẢM
Nghĩa
Cũng như chữ hoạch [畫]. Giản thể của chữ [畫].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ hoạch [畫].
- Cũng như chữ hoạch [畫].
- Giản thể của chữ [畫].
Mẹo
Vẽ một bức
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
ガ
カク