Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 痛チャリ
Hán tự
痛
- THỐNGKunyomi
いた.いいた.むいた.ましいいた.める
Onyomi
ツウ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
疒 NẠCH 甬 DŨNG
Nghĩa
Đau đớn, đau xót. Quá lắm.
Giải nghĩa
- Đau đớn, đau xót. Như thống khổ [痛苦] đau khổ.
- Đau đớn, đau xót. Như thống khổ [痛苦] đau khổ.
- Quá lắm. Như thống ẩm [痛飲] uống quá.
Mẹo
Tôi vượt qua hà