Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
発
PHÁT
熱
NHIỆT
体
THỂ
Chi tiết chữ kanji 発熱体
Hán tự
発
- PHÁT
Kunyomi
た.つ
あば.く
おこ.る
つか.わす
はな.つ
Onyomi
ハツ
ホツ
Số nét
9
JLPT
N4
Bộ
癶
BÁT
二
NHỊ
儿
NHÂN
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
xuất phát, phát kiến,
xuất phát, phát kiến,
Phát hiện,
Phát ngôn
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Con người
bắ
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
た.つ
発つ
たつ
Rời khỏi
未発達
みはったつ
Không phát triển
はな.つ
一発放つ
いちはつはなつ
Tới cơn gió gãy
Onyomi
ハツ
不発
ふはつ
Phát súng tịt
利発
りはつ
Sự thông minh lanh lợi
多発
たはつ
Lặp lại sự xuất hiện (lần gặp)
始発
しはつ
Chuyến tàu đầu tiên
揮発
きはつ
Sự bay hơi
ホツ
発議
ほつぎ
Đề nghị