Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 看護ケア
Hán tự
看
- KHÁN, KHANKunyomi
み.る
Onyomi
カン
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
手 THỦ 目 MỤC
Nghĩa
Coi, xem. Giữ gìn. Coi, đãi. Hãy coi thử một cái, dùng làm trợ ngữ. Còn có âm là khan.
Giải nghĩa
- Coi, xem.
- Coi, xem.
- Giữ gìn. Như khán thủ [看守], khán hộ [看護], v.v.
- Coi, đãi. Như bất tác bố y khán [不作布衣看] chẳng đãi như bực hèn.
- Hãy coi thử một cái, dùng làm trợ ngữ.
- Còn có âm là khan. Nguyễn Du [阮攸] : Nhãn để phù vân khan thế sự [眼底浮雲看世事] (Ký hữu [寄友]) Xem việc đời như mây nổi trong đáy mắt,.
Onyomi