Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
県
HUYỆN
連
LIÊN
Chi tiết chữ kanji 県連
Hán tự
県
- HUYỆN
Kunyomi
か.ける
Onyomi
ケン
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
小
TIỂU
目
MỤC
𠃊
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Huyện, tỉnh
Huyện, tỉnh
prefecture
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Chính phủ giữ m
Xem thêm
Onyomi
ケン
他県
たけん
Chức quận trưởng khác
府県
ふけん
Phủ huyện
県下
けんか
Chức quận trưởng
県議
けんぎ
Hội đồng quận trưởng
三重県
みえけん
Chức quận trưởng trong vùng kinki