Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 眼房水
Hán tự
眼
- NHÃNKunyomi
まなこめ
Onyomi
ガンゲン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
艮 CẤN 目 MỤC
Nghĩa
Mắt. Cái hố, cái lỗ. Chỗ yếu điểm.
Giải nghĩa
- Mắt.
- Mắt.
- Cái hố, cái lỗ.
- Chỗ yếu điểm. Như pháp nhãn tàng [法眼藏] chỗ chứa cái yếu điểm của pháp.