Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 短期金利
Hán tự
短
- ĐOẢNKunyomi
みじか.い
Onyomi
タン
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
豆 ĐẬU 矢 THỈ
Nghĩa
Ngắn. Ngặt, thì giờ ít ỏi gọi là đoản. Thiếu thốn, kém. Chỉ điều lỗi của người. Chết non.
Giải nghĩa
- Ngắn.
- Ngắn.
- Ngặt, thì giờ ít ỏi gọi là đoản.
- Thiếu thốn, kém. Cái gì mình kém gọi là sở đoản [所短].
- Chỉ điều lỗi của người.
- Chết non.
Mẹo
Mũi tên (矢) và
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi