Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 種痘する
Hán tự
種
- CHỦNG, CHÚNGKunyomi
たね-ぐさ
Onyomi
シュ
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
重 TRỌNG 禾 HÒA
Nghĩa
Giống thóc. Giống, loài. Thứ, loài. Chủng chủng [種種] mọi giống, các loài tóc ngắn tun hủn. Một âm là chúng.
Giải nghĩa
- Giống thóc.
- Giống thóc.
- Giống, loài. Như hoàng chủng [黃種] giống da vàng.
- Thứ, loài.
- Chủng chủng [種種] mọi giống, các loài tóc ngắn tun hủn.
- Một âm là chúng. Giồng (trồng); gieo. Như chúng thụ [種種] trồng cây.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
-ぐさ
Onyomi