Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 積み出し
Hán tự
積
- TÍCH, TÍKunyomi
つ.む-づ.みつ.もるつ.もり
Onyomi
セキ
Số nét
16
JLPT
N3
Bộ
禾 HÒA 責 TRÁCH
Nghĩa
Chứa góp. Chồng chất. Tích lâu. Cái số nhân được. Một âm là tí.
Giải nghĩa
- Chứa góp. Như tích trữ [積貯] cất chứa cho nhiều.
- Chứa góp. Như tích trữ [積貯] cất chứa cho nhiều.
- Chồng chất. Như tích lũy [積累] chất chứa mỗi ngày một nhiều hơn.
- Tích lâu. Như tích niên [積年] đã lâu năm.
- Cái số nhân được. Như diện tích [面積] số đo bề mặt được bao nhiêu.
- Một âm là tí. Chất đống, dành dụm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つ.む
-づ.み
Onyomi