Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 穴門
Hán tự
穴
- HUYỆTKunyomi
あな
Onyomi
ケツ
Số nét
5
JLPT
N1
Bộ
ハ 宀 MIÊN
Nghĩa
Hang, ngày xưa đào hang ở gọi là huyệt cư [穴居]. Cái lỗ, các chỗ quan hệ ở thân thể người cũng gọi là huyệt. Huyệt, hố để mả. Đào. Bên.
Giải nghĩa
- Hang, ngày xưa đào hang ở gọi là huyệt cư [穴居].
- Hang, ngày xưa đào hang ở gọi là huyệt cư [穴居].
- Cái lỗ, các chỗ quan hệ ở thân thể người cũng gọi là huyệt.
- Huyệt, hố để mả. Ta gọi đào hố chôn xác là đào huyệt.
- Đào.
- Bên.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あな
Onyomi