Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 立髪
Hán tự
立
- LẬPKunyomi
た.つ-た.つた.ち-た.てる-た.てるた.て-たて--た.て-だ.て-だ.てる
Onyomi
リツリュウリットル
Số nét
5
JLPT
N4
Nghĩa
Đứng thẳng. Gây dựng. Nên. Đặt để. Lên ngôi. Lập tức (ngay lập tức); lập khắc. Toàn khối.
Giải nghĩa
- Đứng thẳng.
- Đứng thẳng.
- Gây dựng. Như lập đức [立德] gây dựng nên đức tốt cho người theo sau.
- Nên. Như phàm sự dự tắc lập [凡事豫則立] phàm việc gì có dự bị sẵn mới nên. Có cái tài đức nghề nghiệp thông thường để tự nuôi lấy mình gọi là thành lập [成立].
- Đặt để.
- Lên ngôi.
- Lập tức (ngay lập tức); lập khắc.
- Toàn khối. Như lập phương [立方] vuông đứng, một vật gì vuông mà tính cả ngang dọc cao thấp gọi là lập phương.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
た.つ
た.てる
た.て-
-た.て
-だ.て
-だ.てる
Onyomi
リツ