Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 等温線
Hán tự
等
- ĐẲNGKunyomi
ひと.しいなど-ら
Onyomi
トウ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
⺮ 寺 TỰ
Nghĩa
Bực. Cùng, đều, ngang. Lũ. So sánh. Cái cân tiểu ly. Đợi chờ. Sao, dùng làm trợ từ.
Giải nghĩa
- Bực. Như xuất giáng nhất đẳng [出降一等] (Luận ngữ [論語]) giáng xuống một bực, thượng đẳng [上等] bực trên nhất, trung đẳng [中等] bực giữa, hạ đẳng [下等] bực dưới nhất (hạng bét); v.v.
- Bực. Như xuất giáng nhất đẳng [出降一等] (Luận ngữ [論語]) giáng xuống một bực, thượng đẳng [上等] bực trên nhất, trung đẳng [中等] bực giữa, hạ đẳng [下等] bực dưới nhất (hạng bét); v.v.
- Cùng, đều, ngang. Như mạc dữ đẳng luân [莫與等倫] chẳng ai cùng ngang với mình.
- Lũ. Như công đẳng [公等] bọn ông, bộc đẳng [僕等] lũ tôi, v.v.
- So sánh. Như đẳng nhi thượng chi [等而上之] bằng ấy mà còn hơn nữa (so còn hơn).
- Cái cân tiểu ly.
- Đợi chờ. Như đẳng đãi [等待], đẳng hậu [等後] đều nghĩa là chờ đợi cả.
- Sao, dùng làm trợ từ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
-ら
Onyomi