Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 米海軍沈船捜索救助計画
Hán tự
米
- MỄKunyomi
こめよね
Onyomi
ベイマイメエトル
Số nét
6
JLPT
N3
Bộ
丷 木 MỘC
Nghĩa
Gạo. Mễ đột [米突] thước tây (mètre); gọi tắt là mễ. Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ [洲米], nước Mỹ là nước Mễ.
Giải nghĩa
- Gạo.
- Gạo.
- Mễ đột [米突] thước tây (mètre); gọi tắt là mễ.
- Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ [洲米], nước Mỹ là nước Mễ.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
ベイ