Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 粘着マット
Hán tự
粘
- NIÊMKunyomi
ねば.る
Onyomi
ネン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
米 MỄ 占 CHIÊM
Nghĩa
Tục dùng như chữ niêm [黏]. Nguyễn Du [阮攸] : Tạc kiến tân trịnh thành môn niêm bảng thị [昨見新鄭城門粘榜示] (Trở binh hành [阻兵行]) Hôm trước thấy cửa thành Tân Trịnh yết bảng cáo thị.
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ niêm [黏]. Nguyễn Du [阮攸] : Tạc kiến tân trịnh thành môn niêm bảng thị [昨見新鄭城門粘榜示] (Trở binh hành [阻兵行]) Hôm trước thấy cửa thành Tân Trịnh yết bảng cáo thị.
- Tục dùng như chữ niêm [黏]. Nguyễn Du [阮攸] : Tạc kiến tân trịnh thành môn niêm bảng thị [昨見新鄭城門粘榜示] (Trở binh hành [阻兵行]) Hôm trước thấy cửa thành Tân Trịnh yết bảng cáo thị.