Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 細胞分裂中期
Hán tự
細
- TẾKunyomi
ほそ.いほそ.るこま.かこま.かい
Onyomi
サイ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
糸 MỊCH 田 ĐIỀN
Nghĩa
Nhỏ. Tinh tế [精細] kỹ lưỡng, tế mật [細密] mịn và dày kín, trái lại với thô suất [粗率] gọi là tế.
Giải nghĩa
- Nhỏ. Như tế cố [細故] cớ nhỏ, tế ngữ [細語] nói nhỏ.
- Nhỏ. Như tế cố [細故] cớ nhỏ, tế ngữ [細語] nói nhỏ.
- Tinh tế [精細] kỹ lưỡng, tế mật [細密] mịn và dày kín, trái lại với thô suất [粗率] gọi là tế.
Mẹo
Những cây lúa t
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほそ.い
ほそ.る
こま.か
こま.かい
Onyomi