Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
経
KINH
念
NIỆM
Chi tiết chữ kanji 経を念じる
Hán tự
経
- KINH
Kunyomi
へ.る
た.つ
たていと
はか.る
のり
Onyomi
ケイ
キョウ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
糸
MỊCH
圣
THÁNH
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Kinh tế, sách kinh,
Kinh tế, sách kinh,
Kinh độ
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Cày trên ruộng
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
へ.る
手続きを経る
てつづきをへる
Trải qua các thủ tục
た.つ
経つ
たつ
Đã
月日の経つ
つきひのたつ
Đi qua (của) những ngày và những tháng
たていと
経糸
たていと
(dệt) làm cong
Onyomi
ケイ
経史
けいし
Cổ điển tiếng trung hoa
経度
けいど
Kinh độ
経死
けいし
Treo cổ tự tử
経理
けいり
Công việc kế toán (sổ sách)
経由
けいゆ
Sự thông qua đường
キョウ
お経
おきょう
Kinh Phật
五経
ごきょう
Ngũ kinh (trong đạo Khổng)
詩経
しきょう
Shijing (bài thơ tiếng trung hoa cổ điển)
誦経
ずきょう
Đạo Khổng
仏経
ぶっきょう
Kinh Phật