Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 給湯機器
Hán tự
給
- CẤPKunyomi
たま.うたも.う-たま.え
Onyomi
キュウ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
糸 MỊCH 合 HỢP
Nghĩa
Đủ dùng. Đủ, cấp giúp, giúp thêm cho. Bẻo lẻo, lém mép. Cung cấp.
Giải nghĩa
- Đủ dùng. Như gia cấp nhân túc [家給人足] nhà no người đủ.
- Đủ dùng. Như gia cấp nhân túc [家給人足] nhà no người đủ.
- Đủ, cấp giúp, giúp thêm cho. Chức quan chực sẵn chờ khi sai khiến gọi là cấp sự [給事], về sau dùng như chức ngự sử là cấp gián [給諫].
- Bẻo lẻo, lém mép. Luận ngữ [論語] : Ngữ nhân dĩ khẩu cấp [禦人以口給] (Công Dã Tràng [公冶長]) Lấy lời bẻo lẻo mà chống người.
- Cung cấp.