Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 絶縁抵抗計その他関連用品
Hán tự
絶
- TUYỆTKunyomi
た.えるた.やすた.つ
Onyomi
ゼツ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
糸 MỊCH 色 SẮC
Nghĩa
Dị dạng của chữ [絕].
Giải nghĩa
- Dị dạng của chữ [絕].
- Dị dạng của chữ [絕].
Mẹo
Màu sắc (色) của
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
た.つ
Onyomi