Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 綢繆
Hán tự
綢
- TRÙ, THAOKunyomi
まとう
Onyomi
チュウトウ
Số nét
14
Nghĩa
Đông đặc. Trù mâu [綢繆] ràng buộc. Các thứ dệt bằng tơ. Một âm là thao.
Giải nghĩa
- Đông đặc.
- Đông đặc.
- Trù mâu [綢繆] ràng buộc.
- Các thứ dệt bằng tơ.
- Một âm là thao. Cất, chứa.
Onyomi
チュウ
綢密 | ちゅうみつ | Sự trù mật |