Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
繋
HỆ
資
TƯ
金
KIM
Chi tiết chữ kanji 繋ぎ資金
Hán tự
繋
- HỆ
Kunyomi
つな.ぐ
かか.る
か.ける
Onyomi
ケイ
Số nét
17
Bộ
車
XA
殳
THÙ
糸
MỊCH
Phân tích
Nghĩa
Kết nối; buộc.
Giải nghĩa
Kết nối; buộc.
Kết nối; buộc.
tie, fasten, chain, tether, connect
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つな.ぐ
繋ぐ
つなぐ
Buộc vào
手を繋ぐ
てをつなぐ
Tới những bàn tay nối (với)
顔を繋ぐ
かおをつなぐ
Tiếp tục làm quen
かか.る
沖に繋る船
おきにかかるふね
Ship buộc ra khỏi bờ biển
Onyomi
ケイ
繋辞
けいじ
Bộ phận nối
繋争
けいそう
Một cuộc tranh luận
繋属
けいぞく
Mối quan hệ
繋縛
けいばく
Sự ràng buộc
繋船
けいせん
Buộc