Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
繰
SÀO
出
XUẤT, XÚY
Chi tiết chữ kanji 繰出しユニット
Hán tự
繰
- SÀO
Kunyomi
く.る
Onyomi
ソウ
Số nét
19
JLPT
N1
Bộ
糸
MỊCH
喿
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ sào [繅].
Giải nghĩa
Cũng như chữ sào [繅].
Cũng như chữ sào [繅].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
く.る
乳繰る
ちちくる
Có quan hệ bí mật
差し繰る
さしくる
Thu xếp
掻い繰る
かいくる
Lôi kéo qua lại
辞書を繰る
じしょをくる
Tra từ điển
雨戸を繰る
あまどをくる
Cuộn mở những cửa chớp
Onyomi
ソウ
繰糸機
そうしき
Tơ quấn máy