Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 羊羹色
Hán tự
羊
- DƯƠNGKunyomi
ひつじ
Onyomi
ヨウ
Số nét
6
JLPT
N1
Nghĩa
Con dê. Một âm là tường, ngày xưa dùng như chữ [祥]. Họ Dương.
Giải nghĩa
- Con dê.
- Con dê.
- Một âm là tường, ngày xưa dùng như chữ [祥].
- Họ Dương.
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi