Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 考え合わせる
Hán tự
考
- KHẢOKunyomi
かんが.えるかんが.え
Onyomi
コウ
Số nét
6
JLPT
N4
Bộ
丂 KHẢO 耂
Nghĩa
Thọ khảo, già nua. Bố đã chết rồi gọi là khảo. Khảo xét. Thí. Xong, khánh thành nhà. Đánh, khua. Trọn, kết cục. Vết.
Giải nghĩa
- Thọ khảo, già nua.
- Thọ khảo, già nua.
- Bố đã chết rồi gọi là khảo. Các tiên nhân về bên đàn ông đều dùng chữ khảo cả. Như tổ khảo [祖考] ông.
- Khảo xét.
- Thí. Lấy các bài văn học để chọn lấy học trò xem ai hơn ai kém gọi là khảo. Như khảo thí [考試] thi khảo.
- Xong, khánh thành nhà.
- Đánh, khua.
- Trọn, kết cục.
- Vết.
Mẹo
Tôi nghĩ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かんが.え
Onyomi