Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 肯定
Hán tự
肯
- KHẲNG, KHẢIKunyomi
がえんじ.る
Onyomi
コウ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
止 CHỈ 月 NGUYỆT
Nghĩa
Khá, ừ được. Một âm là khải. Chỗ cần cốt của sự lý gì gọi là khải khính [肯綮].
Giải nghĩa
- Khá, ừ được. Bằng lòng cho gọi là khẳng. Như khẳng định [肯定] nhận là như có vậy, thừa nhận.
- Khá, ừ được. Bằng lòng cho gọi là khẳng. Như khẳng định [肯定] nhận là như có vậy, thừa nhận.
- Một âm là khải. Thịt thăn, thịt áp xương.
- Chỗ cần cốt của sự lý gì gọi là khải khính [肯綮].
Onyomi