Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 胎蔵界
Hán tự
胎
- THAIOnyomi
タイ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
台 THAI ⺼
Nghĩa
Có mang ba tháng gọi là thai. Cái khuôn, cái cốt chế nên đồ.
Giải nghĩa
- Có mang ba tháng gọi là thai. Lúc con còn ở trong bụng đều gọi là thai. Như thai giáo [胎教] dạy từ lúc còn trong bụng.
- Có mang ba tháng gọi là thai. Lúc con còn ở trong bụng đều gọi là thai. Như thai giáo [胎教] dạy từ lúc còn trong bụng.
- Cái khuôn, cái cốt chế nên đồ.