Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 胚誘導
Hán tự
胚
- PHÔIKunyomi
はらみはら.む
Onyomi
ハイ
Số nét
9
Nghĩa
Chửa, có mang mới được một tháng gọi là phôi. Đồ chưa xong hẳn gọi là phôi, nghĩa là mới có hình.
Giải nghĩa
- Chửa, có mang mới được một tháng gọi là phôi.
- Chửa, có mang mới được một tháng gọi là phôi.
- Đồ chưa xong hẳn gọi là phôi, nghĩa là mới có hình. Phôi thai [胚胎] cái gì mới ở bước đầu, cái mầm mới sinh ra. Có khi viết là phôi [肧].
Onyomi