Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 脂肪酸結合タンパク質
Hán tự
脂
- CHIKunyomi
あぶら
Onyomi
シ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
旨 CHỈ ⺼
Nghĩa
Mỡ tảng, mỡ dót lại từng mảng. Yên chi [燕脂] phấn, đàn bà dùng để làm dáng.
Giải nghĩa
- Mỡ tảng, mỡ dót lại từng mảng.
- Mỡ tảng, mỡ dót lại từng mảng.
- Yên chi [燕脂] phấn, đàn bà dùng để làm dáng. Nguyên viết là [燕支]. Có khi viết là [胭脂] hay [臙脂]. Tục gọi tắt là chi [脂]. Như chi phấn [脂粉] phấn sáp.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あぶら
Onyomi