Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
脱
THOÁT, ĐOÁI
毛
MAO, MÔ
症
CHỨNG
円
VIÊN
形
HÌNH
Chi tiết chữ kanji 脱毛症-円形
Hán tự
脱
- THOÁT, ĐOÁI
Kunyomi
ぬ.ぐ
ぬ.げる
Onyomi
ダツ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
⺝
兑
ĐOÁI
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 脫
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 脫
Giản thể của chữ 脫
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ぬ.ぐ
脱ぐ
ぬぐ
Lột
服を脱ぐ
ふくをぬぐ
Cởi quần áo
ボタンを脱ぐ
ぼたんをぬぐ
Cởi khuy
一肌脱ぐ
ひとはだぬぐ
Sự giúp đỡ
片肌脱ぐ
かたはだぬぐ
Để cho mượn một bàn tay
ぬ.げる
脱げる
ぬげる
Cởi ra
Onyomi
ダツ
脱字
だつじ
Từ ngữ bị bỏ sót
脱衣
だつい
Sự cởi quần áo
脱輪
だつわ
Bánh xe bị rơi ra khỏi trục xe
解脱
げだつ
Giải thoát
誤脱
ごだつ
Lỗi viết chữ sai hay thiếu nét