Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 腹膜炎
Hán tự
腹
- PHÚCKunyomi
はら
Onyomi
フク
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
⺼ 复 PHỤC
Nghĩa
Bụng, dưới ngực là bụng. Bụng ở đằng trước mình người ta, nên cái gì ở đằng trước cũng gọi là phúc. Tấm lòng. Đùm bọc.
Giải nghĩa
- Bụng, dưới ngực là bụng.
- Bụng, dưới ngực là bụng.
- Bụng ở đằng trước mình người ta, nên cái gì ở đằng trước cũng gọi là phúc. Như phúc bối thụ địch [腹背受敵] trước sau bị giặc vây cả.
- Tấm lòng. Như cảm bố phúc tâm [敢布腹心] (Tả truyện [左傳]) dám bày dãi tấm lòng.
- Đùm bọc.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はら
Onyomi