Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 艱難
Hán tự
艱
- GIANKunyomi
なや.むかた.いなや.み
Onyomi
カンケン
Số nét
17
Bộ
艮 CẤN 𦰩
Nghĩa
Khó khăn, sự gì bị ngăn trở khó làm cho được gọi là gian [艱], làm việc thấy khó lòng trôi chảy gọi là nan [難]. Lo. Hiểm.
Giải nghĩa
- Khó khăn, sự gì bị ngăn trở khó làm cho được gọi là gian [艱], làm việc thấy khó lòng trôi chảy gọi là nan [難].
- Khó khăn, sự gì bị ngăn trở khó làm cho được gọi là gian [艱], làm việc thấy khó lòng trôi chảy gọi là nan [難].
- Lo. Lúc có tang cha mẹ gọi là đinh ưu [丁憂] hay đinh gian [丁艱].
- Hiểm.
Onyomi